mask-group-5
Untitled-1-01
09 September 2025

UY NGHI RỒNG THIÊN - Câu chuyện gắn kết giữa Bhutan và Việt Nam

Bhutan và Việt Nam có nhiều khác biệt về địa lý, kinh tế và chính trị, nhưng lại bất ngờ tìm thấy sự đồng điệu trong một biểu tượng văn hóa đầy sức mạnh: hình tượng Rồng. Ở Bhutan “Vương quốc Rồng Sấm” (Druk Yul) – Rồng hiện diện trên quốc kỳ. Tại Việt Nam – “Đất nước Rồng bay” – Rồng là biểu trưng của thịnh vượng, che chở và bản sắc dân tộc.

Trong nhiều thế kỷ, những con Rồng ấy bay lượn ở hai bầu trời khác nhau, mỗi dân tộc gìn giữ riêng câu chuyện của mình. Nhưng từ cuối thế kỷ XX, một chuyến hành hương đã mở ra bước ngoặt, dệt nên sợi dây tâm linh thiêng liêng, nảy nở thành một tình hữu nghị độc đáo và bền chặt.

Hành trình này khởi nguồn vào tháng 4 năm 1993, khi Đại đức Thích Viên Thành - trụ trì chùa Hương Tích (Hà Nội) – tới Bhutan theo lời mời của bà Trịnh Thị Bích Liên, phu nhân ông Terence Jones, Trưởng đại diện Liên Hợp Quốc tại Bhutan. Đây được xem là dấu mốc quan trọng trong lịch sử hiện đại của quan hệ hai nước.

Trong chuyến đi, Hòa thượng đã diện kiến Đức Je Khenpo thứ 68 và ngỏ lời mời Ngài sang thăm Việt Nam. Ngài từ chối lời mời do tuổi cao và trọng trách nặng về, nhưng đã cử đệ tử xuất sắc nhất – Lopen Kinley Gyeltshen – để thay mặt.

Tôn kính làm theo di nguyện của bậc thầy, Ngài Lopen Kinley đã chuẩn bị cho một hành trình lịch sử. Khi ấy, Ngài là Hiệu trưởng Học viện Phật giáo Tango tại Thimphu; với học vấn uyên thâm và khả năng lãnh đạo. Ngài sau này được bổ nhiệm làm Drabi chương Druk Thuksey cao quý vì những đóng góp cho sự nghiệp giáo dục Phật giáo.

Năm 1994, Ngài Lopen Kinley, khi đó là Hiệu trưởng Học viện Phật giáo Tango (Thimphu), dẫn đầu phái đoàn Phật giáo Bhutan đầu tiên đến Việt Nam. Cùng đi còn có ông Lopen Tandin Tshewang – Phó Hiệu trưởng, ông Khenpo Dorji giảng sư uyên bác, và cố Dasho Sangay Wangchug Thứ trưởng Hội đồng Tăng đoàn Bhutan. Trong 10 ngày lưu lại Hà Nội, đoàn đã viếng nhiều danh lam cổ tự, trong đó có chùa Hương, gieo những hạt mầm đầu tiên của mối gắn kết tâm linh.

Được bà Liên và ông Jones trực tiếp tài trợ và đón tiếp, phái đoàn đã có 10 ngày lưu lại Hà Nội, viếng thăm nhiều địa danh linh thiêng như chùa Hương, đồng thời gieo những hạt mầm đầu tiên cho một mối gắn kết bền lâu.

Sau chuyến đi, sự kết nối rơi vào im lặng gần một thập kỷ. Sau khi trở về từ Bhutan, có những lời đồn đoán rằng nỗ lực của Hòa thượng Thích Viên Thành trong việc củng cố Phật giáo tại Việt Nam đã vấp phải sự chú ý không mong muốn từ một số phía. Đáng tiếc, khoảng lặng ấy chỉ được phá vỡ bởi tin buồn: Hòa thượng Thích Viên Thành viên tịch đột ngột vào năm 2002, khi mới chỉ 52 tuổi. Hai năm sau, cơ duyên lại bừng sáng khi ngài Lopen Kinley sang Bồ Đề Đạo Tràng (Ấn Độ). Một nhóm ni sư Việt Nam tình cờ gặp Ngài. Họ từng được Ngài ban phúc lành tại Hà Nội nhiều năm trước và lập tức nhận ra Ngài. Các ni sư đã tha thiết thỉnh cầu Ngài sang Việt Nam một lần nữa. Tuy vậy, Ngài Lopen vẫn chưa nhận lời.

Quyết tâm của họ không lay chuyển. Một phái đoàn gồm 15 thành viên Giáo hội Phật giáo Việt Nam cùng các Phật tử đã vượt đường xa sang tận Bhutan, chỉ với mục đích duy nhất là lặp lại lời thỉnh cầu trực tiếp. Tuy nhiên, khi ấy Ngài Lopen Kinley đang bận rộn với trọng trách Uzin tại Học viện Lekshed Jungney Shedra ở Punakha, nên một lần nữa đành từ chối.

Không nản lòng, phái đoàn nhớ đến một gương mặt khác từ chuyến thăm đầu tiên: Ngài Khenpo Dorji. Khi ấy, Ngài đang đảm nhiệm chức Lam tại Bệnh viện Thimphu. Sau khi nhận được cuộc gọi, Ngài đồng ý gặp đoàn và lắng nghe lời thỉnh cầu đầy khẩn thiết. Cảm động trước sự chân thành ấy, Ngài nhận lời làm sứ giả. Khenpo đã đến Punakha, thuật lại toàn bộ sự việc cho Ngài Lopen Kinley và khuyên Ngài suy xét lại. Khi nghe rằng phái đoàn đã vượt quãng đường xa xôi chỉ để gặp mình, Ngài Lopen Kinley đã đổi ý.

Đây được xem là sự tái sinh thực sự của sự gắn kết đôi bên. Năm 2005, Ngài Lopen Kinley và Ngài Khenpo Dorji cùng trở lại Việt Nam, truyền dạy các nghi thức Phật giáo cho một thế hệ tăng ni trẻ. Sợi dây gắn kết ngày càng bền chặt qua những chuyến thăm sau đó, nhưng số phận một lần nữa lại can thiệp.

Năm 2007, sức khỏe của Ngài Lopen Kinley bắt đầu suy yếu. Các đệ tử Việt Nam đã chu cấp chi phí chữa trị cho Ngài tại Bangkok và Delhi, nhưng bệnh tình ngày càng nặng, và cuối cùng Đức Je Khenpo đã cho triệu hồi Ngài trở về Bhutan.

Trong nhiều thế kỷ, những con Rồng của Bhutan và Việt Nam vẫn bay lượn trong những cõi riêng biệt, câu chuyện của chúng chỉ được lưu truyền trong cộng đồng mỗi dân tộc. Thế nhưng, trong vài thập kỷ gần đây, những cõi ấy đã bắt đầu hòa quyện vào nhau.

Hành trình ấy khởi đầu một cách lặng lẽ hơn 30 năm trước, bắt nguồn từ sự đồng cảm tâm linh sâu sắc được khơi dậy qua chuyến hành hương của một vị sư Việt Nam, và được nuôi dưỡng bởi thiện chí của phái đoàn Bhutan. Mối gắn kết này đã tạo nền tảng vững chắc cho một quan hệ chính thức hơn, và vào ngày 19/1/2012, hai quốc gia đã chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao. Đến năm 2024, Bhutan bổ nhiệm Đại sứ đầu tiên tại Việt Nam.

Chương mới này đã mở ra những hướng hợp tác kết hợp giữa tình thân tâm linh và cơ hội kinh tế. Một ví dụ điển hình xuất hiện vào năm 2013 với sự ra đời của AdrukA Bhutan– liên doanh đầu tiên giữa hai quốc gia. Ý tưởng này được hình thành khi kiến trúc sư Nguyễn Quốc Khánh, Chủ tịch AA Corporation, đến thăm Bhutan năm 2011 cùng với 80 thành viên của WPO/YPO.

Được truyền cảm hứng từ buổi diện kiến Quốc vương, ông đã tìm kiếm cơ hội đầu tư và ngay lập tức nhận ra tiềm năng đặc biệt trong thị trường du lịch cao cấp đang phát triển mạnh mẽ của Bhutan. Ngày nay, từ nhà máy đặt tại Thimphu, AdrukA cung ứng nội thất cao cấp cho các thương hiệu khách sạn quốc tế khi họ gia nhập vương quốc, biến tầm nhìn cá nhân thành một biểu tượng mạnh mẽ của thành công song phương.

Sau khi Ngài Lopen Kinley Gyeltshen viên tịch vào năm 2014, cộng đồng tâm linh mà Ngài đã gây dựng giữa Bhutan và Việt Nam rơi vào chia rẽ. Ngài Khenpo Dorji, người giữ vai trò then chốt suốt nhiều thập kỷ, đã nỗ lực không ngừng để hàn gắn khoảng trống ấy. Năm 2016, Ngài giới thiệu Laytshog Lopen Sangay Dorji với cộng đồng. Vị Lopen này đã thành công trong việc tái thống nhất các tín đồ, trở thành lực lượng gắn kết và được ví như “ngôi sao” trong cộng đồng Phật giáo, hiện tiếp tục đưa mối quan hệ tiến bước.

Quan hệ cá nhân và tâm linh giữa Việt Nam và Bhutan ngày càng thêm sâu đậm khi nhiều gia đình Việt Nam cùng các bậc cao tăng của Giáo hội Phật giáo Việt Nam bắt đầu chọn Bhutan làm điểm hành hương và nghỉ dưỡng. Với tấm lòng hiếu khách, Quốc vương và Hoàng hậu, cùng Hoàng Thái hậu Ashi Dorji Wangmo Wangchuck đã đích thân tiếp đón các phái đoàn này tại hoàng cung.

Mối quan hệ ngày càng sâu đậm tiếp tục được củng cố vào mùa đông năm 2022, khi Hòa thượng Vairochana Rinpoche, Hoàng thái hậu Ashi Dorji Wangmo Wangchuck và Công chúa Ashi Sonam Dechan Wangchuck thực hiện chuyến thăm mang tính dấu mốc tới Việt Nam. Trong chuyến đi, Ngài Rinpoche đã có loạt buổi thuyết giảng Phật pháp, trong đó có bài giảng đầu tiên bằng tiếng Anh.

Sự vun đắp bền bỉ của niềm tin và tình hữu nghị ấy đã đạt tới cột mốc lịch sử vào tháng 8/2025, với chuyến thăm cấp Nhà nước đầu tiên của Quốc vương và Hoàng hậu Bhutan tới Việt Nam. Sự kiện này càng trở nên ý nghĩa khi diễn ra chưa đầy một năm sau khi Bhutan chính thức bổ nhiệm Đại sứ tại Việt Nam.

Sự đón tiếp nồng hậu mà Quốc vương và Hoàng hậu Bhutan nhận được tại Việt Nam, từ phía Nhà nước cũng như những người bạn thân thiết của Bhutan, là minh chứng sống động cho một mối gắn kết đã được nuôi dưỡng qua nhiều năm. Chuyến thăm cấp Nhà nước lịch sử này đã đưa “Vùng đất Rồng Sấm” và “Đất nước Rồng bay” xích lại gần nhau hơn. Dù Bhutan và Việt Nam vẫn còn nhiều khác biệt, nhưng Rồng của hai dân tộc đã hòa quyện, trở thành lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng những liên minh bền vững nhất không phải được viết trên giấy, mà được khắc sâu trong trái tim con người.

Theo bài viết của Tshering Tashi Báo Perspective ngày 6/9/2025